|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giây giướng
| [giây giÆ°á»›ng] | | | Get involved in (some trouble). | | | Cẩn tháºn đừng có giây giÆ°á»›ng và o chuyện đó | | Take care not to get involved in that affair. |
Get involved in (some trouble) Cẩn tháºn đừng có giây giÆ°á»›ng và o chuyện đó Take care not to get involved in that affair
|
|
|
|